Dự báo khí tượng thủy văn
CHI TIẾT THÔNG TIN
DANH SÁCH CÁC TRẠM HẢI VĂN
Nguồn: trích từ Quyết định số 16/2007/QĐ-TTg ngày 29 tháng 01 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ về việc Quy hoạch tổng thể mạng lưới quan trắc tài nguyên và môi trường quốc gia đến năm 2020)
Số TT |
Khu vực, tỉnh và tên trạm |
Địa danh |
Vĩ độ |
Kinh độ |
Hạng trạm khí tượng hải văn |
Đã có |
||
I |
II |
|||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
11 |
|
I |
Khu vực Đông Bắc |
|
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bãi Cháy |
Bãi Cháy, TP Hạ Long |
20058’ |
107004’ |
x |
|
x |
|
2 |
Cô Tô |
Cô Tô, Cô Tô |
20059’ |
107046’ |
x |
|
x |
|
3 |
Cửa Ông |
Cửa Ông, Cẩm Phả |
21001’ |
107021’ |
x |
|
x |
|
|
Hải Phòng |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Bạch Long Vĩ |
Bạch Long Vĩ, Đ Bạch Long Vĩ |
20008’ |
107043’ |
x |
|
x |
|
7 |
Hòn Dấu |
Hòn Dấu, Đồ Sơn |
20040’ |
106048’ |
x |
|
x |
|
II |
Khu vực Đồng Bằng Bắc Bộ |
|
|
|
|
|
||
III |
Khu vực Bắc Trung Bộ |
|
|
|
|
|
||
|
Thanh Hoá |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Sầm Sơn |
Sầm Sơn, TX Sầm Sơn |
19045’ |
105054’ |
x |
|
x |
|
|
Nghệ An |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Hòn Ngư |
Hòn Ngư, TX Cửa Lò |
18048’ |
105046’ |
x |
|
x |
|
IV |
Khu vực Trung Trung Bộ |
|
|
|
|
|
||
|
Quảng Trị |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Cồn Cỏ |
Cồn Cỏ, Vĩnh Linh |
17010’ |
107020’ |
x |
|
x |
|
|
Quảng Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Sơn Trà |
Sơn Trà, Đã Nẵng |
16006' |
108013' |
x |
|
x |
|
|
Quảng Ngãi |
|
|
|
|
|
|
|
V |
Khu vực Nam Trung Bộ |
|
|
|
|
|
||
|
Bình Định |
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Quy Nhơn |
Quy Nhơn, Bình Định |
13046' |
109015' |
x |
|
x |
|
|
Khánh Hoà |
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Trường Sa |
Trường Sa Lớn, Trường Sa |
8039’ |
111055’ |
x |
|
x |
|
|
Bình Thuận |
|
|
|
|
|
|
|
26 |
Phú Quý |
Ngũ Phụng, Phú Quý |
10031’ |
108056’ |
x |
|
x |
|
VI |
Khu vực Nam Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
|
|
|
|
|
|
28 |
Vũng Tàu |
Phường VII, TP Vũng Tàu |
10022’ |
107005’ |
x |
|
x |
|
29 |
Côn Đảo |
TT Côn Đảo, Côn Đảo |
8041’ |
106036’ |
x |
|
x |
|
30 |
DK1-7 |
Huyền Trân |
8001’ |
110037’ |
x |
|
x |
|
|
Kiên Giang |
|
|
|
|
|
|
|
31 |
Phú Quốc |
Dương Đông, Phú Quốc |
10013’ |
103058’ |
x |
|
x |
|
32 |
Thổ Chu |
Thổ Chu, Phú Quốc |
9017’ |
103008’ |
x |
|
x |