Dự báo khí tượng thủy văn
CHI TIẾT THÔNG TIN
DANH SÁCH CÁC LOẠI TRẠM THỦY VĂN |
Số TT |
Khu vực, tỉnh và tên trạm |
Địa danh |
Sông |
Vĩ độ |
Kinh độ |
Loại và hạng trạm thuỷ văn |
|||
I |
II |
III |
|||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
I |
Khu vực Tây Bắc |
|
|
|
|
|
|
||
|
Lai Châu |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nậm Giàng |
Chăn Nưa - Sìn Hồ |
Nậm Na |
22o15' |
103o15' |
x |
|
|
|
2 |
Nà Hừ |
Bum Nưa-Mường Tè |
Nậm Bum |
22o24' |
102o52' |
|
x |
|
|
3 |
Mường Tè |
Mường Tè - Mường Tè |
Đà |
22o18' |
102o36' |
x |
|
|
|
4 |
Tà Gia |
Tà Gia - Than Uyên |
Nậm Mu |
21o47' |
103o48' |
x |
|
|
|
|
Điện Biên |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Lai Châu |
Thị Xã Mường Lay |
Đà |
22o04' |
103o09' |
x |
|
|
|
9 |
Nậm Mức |
Pa Ham - Mường Chà |
Nậm Mức |
21o52' |
103o17' |
x |
|
|
|
10 |
Bản Yên |
Sam Mứn-Điện Biên |
Nậm Nưa |
21o16' |
103o00' |
|
x |
|
|
|
Sơn La |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Tạ Bú |
Tạ Bú - Mường La |
Đà |
21o26' |
104o03' |
x |
|
|
|
12 |
Xã Là |
Chiềng Khương - Sông Mã |
Mã |
20o56' |
103o55' |
x |
|
|
|
13 |
Quỳnh Nhai |
Mường Chiên- Quỳnh Nhai |
Đà |
21o50' |
103o33' |
|
x |
|
|
20 |
Bản Nhọt |
Hua La - TX Sơn La |
Nậm La |
|
|
|
|
x |
|
21 |
Bản Mảy |
Chiềng Chung - Mai Sơn |
Nậm La |
|
|
|
|
x |
|
22 |
Cầu 308 |
TX Sơn La |
Nậm La |
|
|
|
|
x |
|
23 |
Tà Xa |
Mường Bon - Mai Sơn |
Nậm Pàn |
|
|
|
|
x |
|
24 |
Hát Lót |
TT Hát Lót - Mai Sơn |
Nậm Pàn |
|
|
|
|
x |
|
25 |
Bản Pó |
Chiềng Lương - Mai Sơn |
Nậm Pàn |
|
|
|
|
x |
|
26 |
Bản Chi |
Chiềng Lương - Mai Sơn |
Nậm Pàn |
|
|
|
|
x |
|
27 |
Tạ Khoa |
Tà Hộc - Mai Sơn |
Hồ Hòa Bình |
|
|
|
|
|
|
28 |
Vạn Yên |
Vạn Yên - Phù Yên |
Hồ Hòa Bình |
|
|
|
|
|
|
|
Hoà Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Hoà Bình |
Tân Thịnh - TX Hoà Bình |
Đà |
20o49' |
105o19' |
x |
|
|
|
31 |
Lâm Sơn |
Lâm Sơn - Lương Sơn |
Bùi |
20o52' |
105o29' |
|
x |
|
|
32 |
Hưng Thi |
Hưng Thi - Lạc Thuỷ |
Bôi |
20o30' |
105o40' |
|
x |
|
|
33 |
Cửa Đập |
TX Hòa Bình |
Hồ Hòa Bình |
|
|
|
|
|
|
II |
Khu vực Việt Bắc |
|
|
|
|
|
|
||
|
Lào Cai |
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
Lào Cai |
Cốc Lếu - TP Lào Cai |
Hồng |
22o30' |
103o57' |
x |
|
|
|
36 |
Vĩnh Yên |
Thôn Hạ - Vĩnh Yên |
Nghĩa Đô |
22o22' |
104o28' |
|
x |
|
|
37 |
Ngòi Nhù |
Sơn Thuỷ - Văn Bàn |
Ngòi Nhù |
22o08' |
104o16' |
|
x |
|
|
38 |
Bảo Hà |
Bảo Hà - Bảo Yên |
Hồng |
22o10' |
104o21' |
|
|
x |
|
39 |
Bảo Yên |
Long Phúc -Bảo Yên |
Chảy |
22o10' |
104o35' |
x |
|
|
|
|
Yên Bái |
|
|
|
|
|
|
|
|
41 |
Yên Bái |
Yên Ninh - TX Yên Bái |
Hồng |
21o42' |
104o51' |
x |
|
|
|
42 |
Ngòi Thia |
Đại Phúc - Văn Yên |
Ngòi Thia |
21o50' |
104o39' |
|
x |
|
|
43 |
Ngòi Hút |
Đông An-Văn Yên |
Ngòi Hút |
21o55' |
104o30' |
|
x |
|
|
44 |
Mù Cang Chải |
Kim Nội - Mù Cang Chải |
Nậm Kim |
21o51' |
104o04' |
|
x |
|
|
45 |
Thác Bà |
Thác Bà - Yên Bình |
Chảy |
21o44' |
105o03' |
x |
|
|
|
|
Hà Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
47 |
Đạo Đức |
Đạo Đức - Vị Xuyên |
Lô |
22o47' |
104o59' |
x |
|
|
|
48 |
Hà Giang |
Nguyễn Trãi - T.X Hà Giang |
Lô |
22o49' |
104o58' |
|
|
x |
|
49 |
Bắc Quang |
Tân Quang - Bắc Quang |
Lô |
22o29' |
104o52' |
|
|
x |
|
50 |
Vĩnh Tuy |
Vĩnh Tuy - Bắc Quang |
Lô |
22o16' |
104o53' |
|
x |
|
|
51 |
Bắc Mê |
Yên Phú - Bắc Mê |
Gâm |
22o44' |
105o22' |
|
x |
|
|
|
Tuyên Quang |
|
|
|
|
|
|
|
|
55 |
Chiêm Hoá |
Vĩnh Lộc - Chiêm Hoá |
Gâm |
22o05' |
105o16' |
x |
|
|
|
56 |
Hàm Yên |
Bình Sa - Hàm Yên |
Lô |
22o03' |
105o05' |
x |
|
|
|
57 |
Ghềnh Gà |
Tân Long - Yên Sơn |
Lô |
21o51' |
105o11' |
x |
|
|
|
58 |
Tuyên Quang |
Minh Xuân -TX Tuyên Quang |
Lô |
21o49' |
105o13' |
|
|
x |
|
59 |
Na Hang |
Vĩnh Yên - Na Hang |
Gâm |
22o20' |
105o22' |
|
|
x |
|
|
Thái Nguyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
61 |
Gia Bảy |
Hoàng Văn Thụ -Thái Nguyên |
Cầu |
21o35' |
105o50' |
x |
|
|
|
62 |
Chã |
Đông Cao - Phổ Yên |
Cầu |
21o22' |
106o54' |
|
|
x |
|
|
Bắc Cạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
65 |
Thác Riềng |
Xuất Hoá - Bạch Thông |
Cầu |
22o05' |
105o53' |
|
x |
|
|
66 |
Chợ Mới |
Chợ Mới - Phú Lương |
Cầu |
21o52' |
105o46' |
|
|
x |
|
|
Phú Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
68 |
Vụ Quang |
Đoan Hùng - Phú Thọ |
Lô |
21o34' |
105o15' |
x |
|
|
|
69 |
Thanh Sơn |
Thục Luyện - Thanh Sơn |
Bứa |
21o11' |
105o09' |
x |
|
|
|
70 |
Việt Trì |
Thanh Miếu - Việt Trì |
Lô |
21o17' |
105o25' |
|
|
x |
|
71 |
Phú Thọ |
Phong Châu - Phú Thọ |
Hồng |
21o23' |
105o13' |
x |
|
|
|
|
Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
72 |
Quảng Cư |
Quảng Cư - Lập Thạch |
Phó Đáy |
21o31' |
105o29' |
|
x |
|
|
III |
Khu vực Đông Bắc |
|
|
|
|
|
|
||
|
Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
|
|
73 |
Bằng Giang |
Nà Phia - Lô Trung |
Bằng Giang |
22o39' |
106o16' |
x |
|
|
|
74 |
Bảo Lạc |
Bảo Lạc - Huyện Bảo Lạc |
Gâm |
22o58' |
105o40' |
x |
|
|
|
|
Lạng Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
79 |
Lạng Sơn |
Chi Lăng - TX Lạng Sơn |
Kỳ Cùng |
21o50' |
106o45' |
x |
|
|
|
80 |
Hữu Lũng |
Mẹt - Hữu Lũng |
Trung |
21o31' |
106o19' |
|
x |
|
|
81 |
Vân Mịch |
Hồng Phong - Bình Gia |
Bắc Giang |
22o06' |
106o23' |
x |
|
|
|
|
Bắc Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
84 |
Phúc Lộc Phương |
Tam Giang - Yên Phong |
Cầu |
21o17' |
105o55' |
|
|
x |
|
85 |
Bến Hồ |
Tân Chi - Tiên Sơn |
Đuống |
21o04' |
106o04' |
|
|
x |
|
86 |
Đáp Cầu |
Vũ Ninh - Bắc Ninh |
Cầu |
21o04' |
106o05' |
|
|
x |
|
|
Bắc Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
87 |
Chũ |
Nghĩa Hồ - Lục Ngạn |
Lục Nam |
21o22' |
106o36' |
x |
|
|
|
88 |
Cẩm Đàn |
Cẩm Đàn - Sơn Động |
Cẩm Đàn |
21o20' |
106o47' |
|
x |
|
|
89 |
Cầu Sơn |
Hương Sơn - Lạng Giang |
Thương |
21o26' |
106o19' |
x |
|
|
|
90 |
Phủ Lạng Thương |
Thọ Xương - Bắc Giang |
Thương |
21o17' |
106o11' |
|
|
x |
|
91 |
Lục Nam |
Tiên Hưng - Lục Nam |
Lục Nam |
21o17' |
106o24' |
|
|
x |
|
|
Quảng Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
93 |
Bình Liêu |
Vô Ngại - Bình Liêu |
Tiên Yên |
21o29' |
107o22' |
|
x |
|
|
94 |
Bến Triều |
Hồng Phong - Đông Triều |
Kinh Thày |
21o03' |
106o29' |
x |
|
|
|
95 |
Đồn Sơn |
Yên Đức - Đông Triều |
Đá Bạch |
21o01' |
106o36' |
x |
|
|
|
|
Hải Phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
98 |
Cửa Cấm |
P.Hùng Vương-Hồng Bàng |
Kinh Thày |
20o46' |
106o50' |
x |
|
|
|
99 |
Trung Trang |
Quang Hưng - An Lão |
Văn úc |
20o50' |
106o30' |
x |
|
|
|
100 |
Tiên Tiến |
Tiên Tiến - An Lão |
Sông Mới |
20o45' |
106o31' |
x |
|
|
|
101 |
Do Nghi |
Tam Hưng - Thuỷ Nguyên |
Bạch Đằng |
20o56' |
106o46' |
|
|
x |
|
102 |
Đông Xuyên |
Kiến Thiết - Tiên Lãng |
Thái Bình |
20o41' |
106o33' |
x |
|
|
|
103 |
Kiến An |
P. Bắc Sơn - TX Kiến An |
Lạch Tray |
20o49' |
106o37' |
|
|
x |
|
104 |
Chanh Chử |
Thắng Thuỷ - Vĩnh Bảo |
Luộc |
20o44' |
106o24' |
|
|
x |
|
105 |
Cao Kênh |
Hợp Thành - Thuỷ Nguyên |
Kinh Thày |
20o56' |
106o35' |
x |
|
|
|
106 |
Quang Phục |
Quang Phục - Tiên Lãng |
Văn úc |
20o43' |
106o36' |
x |
|
|
|
IV |
Khu vực Đồng Bằng Bắc Bộ |
|
|
|
|
|
|
||
|
Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
|
108 |
Hà Nội |
P. Phúc Tân - Q. Hoàn Kiếm |
Hồng |
21o01' |
105o51' |
x |
|
|
|
109 |
Thượng Cát |
Thượng Thanh - Gia Lâm |
Đuống |
21o04' |
105o52' |
x |
|
|
|
|
Hà Tây |
|
|
|
|
|
|
|
|
111 |
Sơn Tây |
Viên Sơn - TX Sơn Tây |
Hồng |
21o09' |
105o30' |
x |
|
|
|
112 |
Trung Hà |
Thái Hoà - Ba Vì |
Đà |
21o14' |
105o20' |
|
|
x |
|
113 |
Ba Thá |
Viên An - ứng Hoà |
Đáy |
20o48' |
105o42' |
|
|
x |
|
|
Hải Dương |
|
|
|
|
|
|
|
|
114 |
Cát Khê |
Hiệp Cát - Nam Sách |
Thái Bình |
21o02' |
106o17' |
x |
|
|
|
115 |
Bến Bình |
Tân Dân - Chí Linh |
Kinh Thày |
21o03' |
106o21' |
x |
|
|
|
116 |
Bá Nha |
Hợp Đức - Nam Thanh |
Gùa |
20o52' |
106o27' |
x |
|
|
|
117 |
Quảng Đạt |
Ngũ Phúc - Kim Môn |
Rạng |
20o57' |
106o28' |
|
x |
|
|
118 |
An Phụ |
An Phụ - Kim Môn |
Kim Môn |
20o59' |
106o30' |
x |
|
|
|
119 |
Phú Lương |
Ngọc Châu -TX Hải Dương |
Thái Bình |
20o57' |
106o20' |
|
|
x |
|
120 |
Phả Lại |
Phả Lại - Chí Linh |
Thái Bình |
21o06' |
106o17' |
|
|
x |
|
|
Hưng Yên |
|
|
|
|
|
|
|
|
121 |
Hưng Yên |
Lê Hồng Phong- Hưng Yên |
Hồng |
20o39' |
106o03' |
|
|
x |
|
|
Thái Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
122 |
Triều Dương |
Tân Lễ - Hưng Hà |
Luộc |
20o09' |
106o07' |
x |
|
|
|
123 |
Quyết Chiến |
Bạch Đằng - Đông Hưng |
Trà Lý |
20o30' |
106o15' |
x |
|
|
|
124 |
Đông Quý |
Đông Trà - Tiền Hải |
Trà Lý |
20o27' |
106o32' |
x |
|
|
|
125 |
Thái Bình |
Phường Hồng Phong |
Trà Lý |
20o27' |
106o20' |
|
|
x |
|
126 |
Tiến Đức |
Tiến Đức - Hưng Hà |
Hồng Hà |
20o35' |
106o06' |
|
|
x |
|
127 |
Ba Lạt |
Nam Hồng - Tiền Hải |
Hồng |
20o19' |
106o31' |
x |
|
|
|
|
Hà Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
129 |
Phủ Lý |
TX Phủ Lý - Hà Nam |
Đáy |
20o30' |
105o54' |
|
|
x |
|
|
Nam Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
131 |
Nam Định |
Nguyễn Trãi - Phan Đình Phùng |
Đào |
20o25' |
106o10' |
x |
|
|
|
132 |
Trực Phương |
Hợp Thịnh - Phương Định |
Ninh Cơ |
20o19' |
106o18' |
x |
|
|
|
133 |
Phú Lễ |
Hải Châu - Hải Hậu |
Ninh Cơ |
20o03' |
106o12' |
x |
|
|
|
|
Ninh Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
136 |
Bến Đế |
Gia Phú - Gia Viễn |
Bôi |
20o21' |
105o47' |
|
|
x |
|
137 |
Ninh Bình |
Đinh Tiên Hoàng - Ninh Bình |
Đáy |
20o15' |
105o58' |
|
|
x |
|
138 |
Gián Khẩu |
Gia Trần - Gia Viễn |
Hoàng Long |
20o19' |
105o55' |
|
|
x |
|
139 |
Như Tân |
Kim Tân - Kim Sơn |
Đáy |
20o01' |
106o06' |
x |
|
|
|
V |
Khu vực Bắc Trung Bộ |
|
|
|
|
|
|
||
|
Thanh Hoá |
|
|
|
|
|
|
|
|
141 |
Xuân Khánh |
Xuân Khánh - Thọ Xuân |
Chu |
19o55' |
105o34' |
|
x |
|
|
142 |
Lang Chánh |
Giao An - Lang Chánh |
Âm |
20o08' |
105o15' |
|
|
x |
|
143 |
Cẩm Thuỷ |
Cẩm Sơn - Cẩm Thuỷ |
Mã |
20o12' |
105o28' |
x |
|
|
|
144 |
Lý Nhân |
Yên Phong - Yên Định |
Mã |
20o01' |
105o35' |
|
|
x |
|
145 |
Mường Lát |
Mường Lát - Thanh Hoá |
Mã |
20o32' |
104o34' |
x |
|
|
|
146 |
Kim Tân |
Thành Kim - Thạch Thành |
Bưởi |
20o07' |
105o40' |
|
|
x |
|
147 |
Thạch Quảng |
Thạch Quảng-Thạch Thành |
Bưởi |
20o20' |
105o31' |
|
x |
|
|
148 |
Hồi Xuân |
Hồi Xuân - Quan Hoá |
Mã |
20o22' |
105o05' |
x |
|
|
|
149 |
Bái Thượng |
Xuân Bái - Thọ Xuân |
Chu |
19o54' |
105o22' |
|
|
x |
|
150 |
Cửa Đạt |
Xuân Cầm - Thường Xuân |
Chu |
19o52' |
105o17' |
x |
|
|
|
151 |
Quảng Châu |
Quảng Châu-Quảng Xương |
Mã |
19o46' |
105o51' |
x |
|
|
|
152 |
Chuối |
Thị trấn Chuối -Nông Cống |
Yên |
19o32' |
105o39' |
|
|
x |
|
153 |
Giàng |
Thiệu Khánh - Đông Sơn |
Mã |
19o52' |
105o45' |
|
|
x |
|
154 |
Lèn |
Hà Ngọc - Hà Trung |
Lèn |
19o56' |
105o59' |
|
|
x |
|
155 |
Ngọc Trà |
Quảng Trung - Quảng xương |
Yên |
19o36' |
105o46' |
x |
|
|
|
156 |
Cụ Thôn |
Hà Phú - Hà Trung |
Lèn |
19o58' |
105o53' |
|
|
x |
|
|
Nghệ An |
|
|
|
|
|
|
|
|
159 |
Quỳ Châu |
Châu Hội - Quỳ Châu |
Hiếu |
19o23' |
105o08' |
x |
|
|
|
160 |
Mường Xén |
Tà Kạ - Kỳ Sơn |
Nậm Mộ |
19o24' |
104o07' |
|
x |
|
|
161 |
Dừa |
Tường Sơn - Anh Sơn |
Lam |
18o59' |
105o02' |
x |
|
|
|
162 |
Nghĩa Khánh |
Nghĩa Khánh - Nghĩa Đàn |
Hiếu |
19o26' |
105o20' |
x |
|
|
|
163 |
Yên Thượng |
Thanh Yên- Thanh Chương |
Lam |
18o41' |
105o23' |
x |
|
|
|
164 |
Thạch Giám |
Thạch Giám-Tương Dương |
Lam |
19o17' |
104o20' |
|
|
x |
|
165 |
Đô Lương |
Ba Ra - Đô Lương |
Lam |
18o54' |
105o17' |
|
|
x |
|
166 |
Nam Đàn |
Thị trấn Nam Đàn |
Lam |
18o42' |
105o29' |
|
|
x |
|
167 |
Cửa Hội |
Nghi Hải - Nghi Lộc |
Lam |
18o45' |
105o43' |
|
|
x |
|
168 |
Chợ Tràng |
Hưng Phú - Hưng Nguyên |
Lam |
18o34' |
105o38' |
|
|
x |
|
169 |
Con Cuông |
Chi Khê - Con Cuông |
Cả |
19o04' |
104o51' |
|
x |
|
|
|
Hà Tĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
175 |
Sơn Diệm |
Sơn Diệm - Hương Sơn |
Ngàn Phố |
18o30' |
105o21' |
x |
|
|
|
176 |
Hoà Duyệt |
Đức Liên - Đức Thọ |
Ngàn Sâu |
18o22' |
105o35' |
x |
|
|
|
177 |
Chu Lễ |
Hương Thuỷ - Hương Khê |
Ngàn Sâu |
18o13' |
105o42' |
|
|
x |
|
178 |
Cẩm Nhượng |
Cẩm Nhượng- Cẩm Xuyên |
Cửa Nhượng |
18o15' |
106o06' |
|
|
x |
|
179 |
Linh Cảm |
Tùng ảnh - Đức Thọ |
La |
18o32' |
105o33' |
|
|
x |
|
180 |
Thạch Đồng |
Thạch Đồng - Thạch Hà |
Rào Cái |
18o20' |
105o54' |
|
|
x |
|
VI |
Khu vực Trung Trung Bộ |
|
|
|
|
|
|
||
|
Quảng Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
182 |
Đồng Tâm |
Thuận Hoá - Tuyên Hoá |
Rào Nậy |
17o54' |
106o01' |
x |
|
|
|
183 |
Kiến Giang |
Xã Kim Thuỷ - Lệ Thuỷ |
Kiến Giang |
17o07' |
106o45' |
|
x |
|
|
184 |