Dự báo khí tượng thủy văn
CHI TIẾT THÔNG TIN
DANH SÁCH CÁC TRẠM MÔI TRƯỜNG KHÔNG KHÍ TRÊN TOÀN QUỐC |
|||||||||||
TT |
|
Địa chỉ |
Diện tích |
Thời gian bắt đầu, kết thúc quan trắc |
|||||||
|
Tên Trạm |
Xã |
Huyện |
Tỉnh |
Kinh độ |
Vĩ độ |
LV |
Bắt đầu 1 |
Kthúc |
Bắt đầu 2 |
Kthúc |
TỰ ĐỘNG |
|||||||||||
1 |
Phù Liễn |
Đồi Thiên Văn |
Kiến An |
Hải Phòng |
10638 |
2048 |
|
1/1/2005 |
|
|
|
2 |
Láng |
Láng Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
10551 |
2102 |
|
1/1/2004 |
|
|
|
3 |
Hà Nội |
Láng Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
10551 |
2102 |
|
1/1/2007 |
|
|
|
4 |
Cúc Phương |
Cúc. Ph. Đang |
Nho Quan |
Ninh Bình |
10543 |
2015 |
|
1/1/2004 |
|
|
|
5 |
Đà Nẵng |
Tr. Nữ Vương |
T.P Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
10812 |
1602 |
|
1/1/2004 |
|
|
|
6 |
Nhà Bè |
Phú Xuân |
Nhà Bè |
Tp Hồ Chí Minh |
1064600 |
104030 |
|
1/1/2005 |
|
|
|
KHÔNG KHÍ |
|||||||||||
7 |
Thái Nguyên |
Thị Xã |
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
10550 |
2136 |
|
1/1/2001 |
31/12/2001 |
1/1/2004 |
|
8 |
Việt Trì |
P.Tiên Cát |
T.P Việt Trì |
Phú Thọ |
10525 |
2118 |
|
1/1/2001 |
31/12/2001 |
1/1/2004 |
|
9 |
Bắc Giang |
Thị Xã |
Bắc Giang |
Bắc Giang |
10613 |
2218 |
|
1/1/2005 |
|
|
|
10 |
Bãi Cháy |
Thị Xã |
Bãi Cháy |
Quảng Ninh |
10704 |
2058 |
|
1/1/2005 |
|
|
|
11 |
Hải Dương |
Thị Xã |
Hải Dương |
Hải Dương |
10618 |
2056 |
|
1/1/2001 |
|
|
|
12 |
Ninh Bình |
Thị Xã |
Ninh Bình |
Ninh Bình |
10558 |
2014 |
|
1/1/2001 |
|
|
|
13 |
Thanh Hoá |
Quán Nam |
Quảng Xương |
Thanh Hóa |
10547 |
1945 |
|
1/1/2000 |
|
|
|
14 |
Vinh |
Cửa Nam |
T.P Vinh |
Nghệ An |
10540 |
1840 |
|
1/1/2000 |
|
|
|
15 |
Huế |
Thúy Bằng |
Hương Thủy |
Thừa Thiên Huế |
10735 |
1626 |
|
1/1/2000 |
|
|
|
16 |
Quy Nhơn |
Nhơn HảI |
Qui Nhơn |
Bình Định |
10913 |
1346 |
|
1/1/1998 |
|
|
|
17 |
Nha Trang |
P. Vĩnh Nguyên |
T.P Nha Trang |
Khánh Hòa |
10912 |
1213 |
|
1/1/1998 |
|
|
|
18 |
Phan Thiết |
Thị Xã |
Phan Thiết |
Bình Thuận |
10806 |
1056 |
|
1/1/1998 |
|
|
|
19 |
P-lây Cu |
Thị Xã |
Plây Cu |
Gia Lai |
10801 |
1358 |
|
1/1/1999 |
|
|
|
20 |
B-mê Thuột |
P. Tân An |
BanMêThuật |
Đắc Lắc |
10803 |
1240 |
|
1/1/1999 |
|
|
|
21 |
Đà Lạt |
Đồi Cù |
T.P Đà Lạt |
Lâm Đồng |
10827 |
1157 |
|
1/1/1999 |
|
|
|
22 |
Tây Ninh |
Phường 2 |
Tây Ninh |
Tây Ninh |
10607 |
1120 |
|
1/1/2005 |
|
|
|
23 |
Tân Sơn Hòa |
353 Ng.Tr.Tuyển |
Q. Tân Bình |
Tp HC Minh |
10640 |
1049 |
|
1/1/2005 |
|
|
|
24 |
Cần Thơ |
P.Xuân Khánh |
T.P Cần Thơ |
Cần Thơ |
10546 |
1002 |
|
1/1/2005 |
|
|
|
25 |
Cà Mau |
Thị Xã |
Cà Mau |
Cà Mau |
10509 |
911 |
|
1/1/2005 |
|
|
|
Bạn có thể tải file về Tại đây: